khoảng_17

Tin tức

Pin NiMH có những mẫu mã và kích thước nào?

Phân tích toàn diện các mẫu pin Ni-MH: Thông số kỹ thuật, hiệu suất và ứng dụng

Pin Nickel-Metal Hydride (Ni-MH) đã khẳng định vai trò quan trọng trong lĩnh vực lưu trữ năng lượng, nổi tiếng với hiệu suất cân bằng, hiệu quả về chi phí và thân thiện với môi trường. Những loại pin này cung cấp năng lượng cho nhiều ứng dụng khác nhau, từ thiết bị điện tử tiêu dùng và thiết bị y tế đến thiết bị công nghiệp và xe hybrid. Hướng dẫn sau đây nêu chi tiết các mẫu pin Ni-MH phổ biến cùng thông số kỹ thuật cụ thể của chúng.Pin Ni-mh GMCELL

Pin Ni-MH loại AA (số 5)

Pin Ni-MH được biết đến rộng rãi nhất, loại AA có đường kính 14mm và cao 49mm, với các dung lượng khác nhau:

  • Các mẫu có dung lượng thấp (1100mAh–2600mAh):
  • Ví dụ, các mẫu 1300mAh phù hợp với các thiết bị sử dụng không liên tục, tiêu hao ít như điều khiển TV và chuông cửa không dây nhỏ. Tốc độ xả thường nằm trong khoảng từ 0,2C đến 0,5C (ví dụ, 1300mAh × 0,2 = 260mA cho xả 0,2C). Các biến thể 1600mAh kéo dài thời gian chạy cho các thiết bị tiêu hao trung bình như radio cầm tay và đèn pin LED sử dụng thỉnh thoảng.

Các mẫu có dung lượng trung bình-cao (2000mAh–2600mAh):
Lý tưởng cho các thiết bị ngốn điện như máy ảnh kỹ thuật số thường xuyên sử dụng đèn flash, máy chơi game cầm tay và bàn phím/chuột không dây. Tốc độ xả đạt 0,5C–1C (ví dụ: 2500mAh × 1C = 2500mA), giảm tần suất sạc

Các mẫu có dung lượng cao (2800mAh–3300mAh):
Được thiết kế cho các thiết bị có nhu cầu cao liên tục, chẳng hạn như đèn pin cao cấp, thiết bị theo dõi y tế và dụng cụ khoa học. Tốc độ xả dao động từ 1C–2C (ví dụ: 3300mAh × 2C = 6600mA), đảm bảo hoạt động ổn định dưới tải nặng.

Pin Ni-MH loại AAA (số 7)

Pin AAA (đường kính 10mm, cao 44mm) cung cấp năng lượng cho các thiết bị nhỏ gọn:

Các mẫu có dung lượng thấp (300mAh–1000mAh):
Phù hợp với các thiết bị có mức xả thấp như điều khiển TV, đèn pin móc chìa khóa và đồ chơi đơn giản. Tốc độ xả thường là 0,1C–0,3C (ví dụ: 500mAh × 0,2C = 100mA)

Các mẫu có dung lượng trung bình (700mAh–900mAh):
Được sử dụng trong các thiết bị có mức xả cao hơn một chút như chuột không dây và máy nghe nhạc cầm tay nhỏ. Tốc độ xả đạt 0,3C–0,6C (ví dụ: 800mAh × 0,5C = 400mA).

Pin Ni-MH loại C

Loại C (đường kính 25,2mm, cao 49,5mm) cung cấp dung lượng 3000mAh–5000mAh, lý tưởng cho đèn pin lớn, radio cầm tay có loa lớn và đèn cắm trại. Tốc độ xả dao động từ 0,5C–1C (ví dụ: 4000mAh × 1C = 4000mA), đảm bảo hoạt động liên tục trong nhiều giờ.

Pin Ni-MH loại D

Loại D (đường kính 32,2mm, chiều cao 59,0mm) cung cấp 5000mAh–10000mAh cho các tình huống có nhu cầu cao như hệ thống chiếu sáng khẩn cấp, máy phát thanh cổ điển và thiết bị công nghiệp. Tốc độ xả đạt 1C–2C (ví dụ: 10000mAh × 2C = 20000mA), duy trì thời gian chạy dài trong khi mất điện.

Pin Ni-MH loại SC

Loại SC (đường kính 22,1mm, cao 42,0mm; 1300mAh–3000mAh) phục vụ các thiết bị chuyên dụng như dụng cụ điện không dây và thiết bị y tế. Với tốc độ xả 0,5C–1,5C, cân bằng công suất đầu ra và tính di động.

Khi lựa chọn pin Ni-MH, hãy cân nhắc đến yêu cầu về nguồn điện của thiết bị, tần suất sử dụng và thời gian chạy mong muốn. Việc lựa chọn đúng mẫu pin phù hợp với thiết bị của bạn sẽ tối đa hóa hiệu suất, đảm bảo nguồn điện hiệu quả và đáng tin cậy cho mọi ứng dụng


Thời gian đăng: 17-06-2025